TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ THIẾT KẾ

Lorem Ipsum
Lorem Ipsum

ATD - Tự tin chinh phục đỉnh cao nghề nghiệp

Mục lục bài viết

  1. 1. Giới thiệu tổng quan về Excel và SQL
  2. 2. So sánh Excel và SQL theo 5 tiêu chí quan trọng
    1. 2.1. Khả năng xử lý dữ liệu lớn
    2. 2.2. Tính tự động hóa và tái sử dụng
    3. 2.3. Mức độ kiểm soát và độ tin cậy dữ liệu
    4. 2.4. Khả năng tích hợp và mở rộng
    5. 2.5. Mức độ thân thiện với người mới bắt đầu
  3. 3. Khi nào nên dùng Excel?
  4. 4. Khi nào nên dùng SQL?
  5. 5. Học SQL có khó không? Người chưa biết lập trình có học được không?
  6. 6. Kết luận

Bạn thường xuyên làm việc với Excel nhưng cảm thấy file bị chậm, dễ lỗi khi dữ liệu lớn? Bạn thao tác mãi vẫn không ra được kết quả như ý, rồi tự hỏi: “Liệu có nên học SQL để xử lý dữ liệu tốt hơn không?”

Câu hỏi này đang ngày càng phổ biến, nhất là khi khối lượng dữ liệu mà dân văn phòng và các doanh nghiệp phải xử lý ngày càng tăng. Trong thời đại dữ liệu bùng nổ như hiện nay, việc lựa chọn công cụ phù hợp có thể giúp bạn tiết kiệm hàng giờ làm việc mỗi tuần. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết sự khác biệt giữa SQL và Excel, giúp bạn hiểu rõ khi nào nên dùng công cụ nào và cách để bắt đầu nếu muốn học SQL từ con số 0.

1. Giới thiệu tổng quan về Excel và SQL

Excel là một công cụ bảng tính đã trở nên quá quen thuộc với hầu hết người dùng văn phòng. Từ lập kế hoạch, tính toán, cho đến phân tích dữ liệu, Excel luôn là lựa chọn đầu tiên nhờ vào giao diện thân thiện và khả năng xử lý các thao tác thủ công nhanh chóng.

Công cụ bảng tính Excel (Nguồn ảnh: Internet)

Trong khi đó, SQL (Structured Query Language) lại là ngôn ngữ được thiết kế riêng cho việc truy vấn, chỉnh sửa và thao tác với cơ sở dữ liệu trong các hệ thống như MySQL, SQL Server hay PostgreSQL. SQL không có giao diện trực quan như Excel mà hoạt động thông qua các câu lệnh – điều này thoạt nghe có vẻ “kỹ thuật” và khó tiếp cận, nhưng thực tế lại đơn giản và logic hơn nhiều người tưởng.

Công cụ xử lý dữ liệu SQL (Nguồn ảnh: Internet)

Điểm khác biệt lớn nhất giữa Excel và SQL chính là cách xử lý dữ liệu. Excel thiên về thao tác thủ công, phù hợp với các tình huống xử lý nhanh, ít dữ liệu. Ngược lại, SQL xử lý dữ liệu một cách có hệ thống, chuẩn hóa và cực kỳ hiệu quả trong môi trường dữ liệu lớn.

2. So sánh Excel và SQL theo 5 tiêu chí quan trọng

2.1. Khả năng xử lý dữ liệu lớn

Excel mặc dù đã cải tiến đáng kể qua các phiên bản, đặc biệt là Excel 365 có thể xử lý đến hơn 1 triệu dòng dữ liệu, nhưng trong thực tế, hiệu suất lại không được như kỳ vọng. Khi file bắt đầu vượt quá vài trăm nghìn dòng, thao tác kéo thả trở nên nặng nề, máy tính dễ bị treo, mất dữ liệu hoặc crash không lưu được file.

Ngược lại, SQL sinh ra để làm việc với dữ liệu quy mô lớn. Một truy vấn SQL có thể xử lý hàng triệu bản ghi chỉ trong vài giây nếu được tối ưu tốt. Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu có khả năng tổ chức dữ liệu hiệu quả, giúp bạn truy vấn, lọc, sắp xếp và tính toán với tốc độ vượt trội, điều mà Excel rất khó đạt được.

SQL sở hữu khả năng lưu trữ dữ liệu lớn (Nguồn ảnh: Internet)

2.2. Tính tự động hóa và tái sử dụng

Với Excel, phần lớn thao tác vẫn mang tính thủ công. Người dùng phải lặp đi lặp lại các bước như sao chép công thức, chỉnh sửa file, kéo dữ liệu, cập nhật bảng... Điều này gây ra sự kém linh hoạt và rất dễ xảy ra sai sót nếu làm nhiều lần.

SQL thì khác. Bạn có thể viết một lần câu truy vấn và tái sử dụng ở nhiều thời điểm khác nhau. Khi cần cập nhật dữ liệu, chỉ cần chạy lại câu lệnh với những điều kiện mới, giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian và tăng độ chính xác. SQL còn có thể tự động hóa trong quy trình ETL (Extract - Transform - Load), tích hợp vào các hệ thống báo cáo định kỳ, tạo lợi thế lớn trong môi trường chuyên nghiệp.

2.3. Mức độ kiểm soát và độ tin cậy dữ liệu

Một trong những điểm yếu lớn của Excel là khả năng kiểm soát dữ liệu kém. Việc nhập sai công thức, chỉnh sửa nhầm ô tính, hoặc vô tình xóa dữ liệu rất dễ xảy ra và khó phát hiện nếu không kiểm tra kỹ.

Trong khi đó, SQL sử dụng cơ sở dữ liệu có cấu trúc chặt chẽ, giúp kiểm soát tốt hơn về định dạng, kiểu dữ liệu, khóa chính – khóa ngoại, và tính toàn vẹn dữ liệu. Khi truy vấn, bạn có thể lọc dữ liệu rõ ràng, kiểm tra kết quả từng bước, từ đó đảm bảo độ tin cậy cao hơn rất nhiều so với thao tác trên bảng tính Excel.

2.4. Khả năng tích hợp và mở rộng

Excel có khả năng kết nối với một số nguồn dữ liệu bên ngoài như file CSV, XML hay một số API đơn giản, tuy nhiên khả năng mở rộng khá hạn chế. Việc tích hợp với các hệ thống lớn như ERP, CRM hay công cụ BI không thực sự hiệu quả.

SQL lại là cầu nối mạnh mẽ. Bạn có thể kết nối cơ sở dữ liệu SQL với bất kỳ nền tảng nào như phần mềm kế toán, hệ thống quản lý bán hàng, các công cụ phân tích như Power BI, Tableau hoặc Google Data Studio. Khả năng mở rộng và tích hợp khiến SQL trở thành trung tâm trong hệ sinh thái phân tích dữ liệu hiện đại.

Khả năng tích hợp và mở rộng với các nền tảng khác như CRM (Nguồn ảnh: Internet)

2.5. Mức độ thân thiện với người mới bắt đầu

Excel ghi điểm ở sự dễ tiếp cận. Người dùng không cần kiến thức chuyên môn vẫn có thể sử dụng Excel để tính toán, làm báo cáo. Đó là lý do Excel phổ biến rộng rãi trong các ngành không chuyên về công nghệ.

SQL dù cần học cú pháp nhưng không quá khó. Với sự hướng dẫn đúng đắn và lộ trình rõ ràng, bất kỳ ai cũng có thể nắm được cách viết câu truy vấn cơ bản chỉ trong vài ngày. So với các ngôn ngữ lập trình khác, SQL dễ học hơn nhiều vì tính logic rõ ràng, câu lệnh giống như tiếng Anh thông thường.

3. Khi nào nên dùng Excel?

Excel vẫn là công cụ phù hợp khi bạn chỉ làm việc với dữ liệu nhỏ, cần phân tích nhanh hoặc thực hiện các báo cáo mang tính thủ công. Với những ai không có nhu cầu học thêm công cụ kỹ thuật khác, Excel hoàn toàn đáp ứng đủ nhu cầu cơ bản. Đây cũng là công cụ lý tưởng để dựng báo cáo mẫu, trực quan hóa dữ liệu nhanh chóng khi chưa có hệ thống phân tích chuyên sâu.

4. Khi nào nên dùng SQL?

SQL đặc biệt phù hợp trong các tình huống cần xử lý lượng dữ liệu lớn, tổng hợp từ nhiều bảng khác nhau, lọc – nhóm – tính toán theo điều kiện phức tạp. Nếu bạn làm việc trong môi trường chuyên nghiệp, có định hướng phân tích dữ liệu, hoặc cần báo cáo định kỳ từ nhiều nguồn dữ liệu, thì SQL là công cụ không thể thiếu.

Việc sử dụng SQL giúp bạn làm việc hiệu quả, tối ưu và giảm sai sót, đồng thời mở rộng tiềm năng nghề nghiệp trong các lĩnh vực như Business Analyst, Data Analyst, Marketing Analyst, Kế toán số hóa...

Xem thêm:

5. Học SQL có khó không? Người chưa biết lập trình có học được không?

SQL không phải là lập trình thuần túy. Đây là ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc rõ ràng, dễ nhớ và dễ hiểu nếu được học đúng cách. Với các lệnh cơ bản như SELECT, FROM, WHERE, JOIN, bạn đã có thể làm được rất nhiều tác vụ thường gặp trong công việc văn phòng.

Thực tế cho thấy, rất nhiều người không có nền tảng kỹ thuật – kể cả học trái ngành hoặc làm hành chính – đã học và áp dụng SQL thành công. Quan trọng là chọn đúng phương pháp học: học qua case study thực tế, có mentor hướng dẫn, được thực hành và phản hồi sau mỗi bài tập.

Nếu bạn đang tìm một khóa học như vậy, hãy tham khảo chương trình “Thực chiến SQL qua Case Study tại ATD” – khóa học được thiết kế dành riêng cho người mới bắt đầu, không yêu cầu nền tảng lập trình. Bạn sẽ học SQL từ cơ bản đến nâng cao thông qua các tình huống thực tế như phân tích bán hàng, báo cáo tài chính, xử lý dữ liệu lớn, và ứng dụng vào công việc ngay sau khi học.

Khóa học Thực chiến SQL qua Case Study tại ATD

6. Kết luận

Excel là công cụ hữu ích và thân thiện với người dùng mới, phù hợp cho các tác vụ nhanh và dữ liệu nhỏ. Tuy nhiên, khi dữ liệu trở nên lớn, truy vấn phức tạp và đòi hỏi tính chính xác, hiệu quả thì SQL là lựa chọn tối ưu. Việc chuyển sang SQL không chỉ giúp bạn làm việc thông minh hơn mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn trong thời đại dữ liệu.

Bạn hoàn toàn có thể kết hợp cả hai công cụ – dùng Excel để trình bày, trực quan hóa dữ liệu, và SQL để xử lý, tổng hợp phía sau. Nếu bạn đang phân vân, hãy bắt đầu học SQL ngay hôm nay. Đừng lo nếu bạn chưa biết lập trình – chỉ cần đúng phương pháp, bạn sẽ tiến bộ rất nhanh.

Nhận xét & Bình luận

Đánh giá của Học viên

5/5

Đăng ký nhận tin mới

Đăng ký nhận tin mới

Chính sách

Thời gian làm việc

Thứ 2 - Thứ 6 (Offline): 7h30 - 11h30, 13h30 - 17h00

Thứ 2 - Thứ 6 (Offline): 7h30 - 11h30, 13h30 - 17h00

Thứ 7 - CN (Online): 7h30 - 11h30, 13h30 - 17h00

Thứ 7 - CN (Online): 7h30 - 11h30, 13h30 - 17h00

Theo dõi

Lorem Ipsum
Lorem Ipsum

Bản quyền © 2024 ATD. Tất cả các quyền được bảo lưu. Được xây dựng với Eraweb.