ATD - Tự tin chinh phục đỉnh cao nghề nghiệp
Phân tích SWOT và TOWS: Phương pháp chuyển hóa từ chẩn đoán tình hình sang xây dựng chiến lược hành động
Mục lục bài viết

Trong lĩnh vực quản trị chiến lược, việc thực hiện một phân tích tình hình toàn diện là bước khởi đầu tiên quyết cho mọi quy trình hoạch định. Trong số rất nhiều công cụ được phát triển, ma trận SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats), với nguồn gốc từ các nghiên cứu tại Viện Stanford vào những năm 1960, đã trở thành một trong những phương pháp phổ biến và được công nhận rộng rãi nhất để chẩn đoán môi trường nội bộ và bên ngoài của một tổ chức.
Tuy nhiên, một trong những phê bình lớn nhất đối với phân tích SWOT trong thực tiễn là nó thường chỉ dừng lại ở việc liệt kê các yếu tố một cách riêng rẽ, tạo ra một bức tranh tĩnh mà không cung cấp một lộ trình rõ ràng để chuyển hóa các phát hiện đó thành hành động. Để giải quyết "khoảng trống" giữa phân tích và chiến lược này, ma trận TOWS, được phát triển và hệ thống hóa bởi Heinz Weihrich (1982), đã ra đời như một sự kế thừa và nâng cấp logic.
Bài viết này sẽ cung cấp một phân tích chuyên sâu, so sánh giữa hai phương pháp SWOT và TOWS, đồng thời tập trung vào cách thức Ma trận TOWS cung cấp một bộ khung có hệ thống để chuyển hóa từ việc chẩn đoán tình hình sang việc xây dựng các chiến lược hành động khả thi.
Xem thêm:
1. Phân tích SWOT – nền tảng chẩn đoán tình hình
(Nguồn: Internet)
A. Định nghĩa và bốn yếu tố cốt lõi
Phân tích SWOT là một khung công việc được sử dụng để đánh giá vị thế cạnh tranh của một tổ chức và để phát triển kế hoạch chiến lược. Phân tích này dựa trên việc xác định và phân loại các yếu tố theo hai chiều: nguồn gốc (nội bộ hoặc bên ngoài) và tác động (tích cực hoặc tiêu cực).
Các yếu tố nội bộ:
- Strengths (Điểm mạnh): Là những thuộc tính, năng lực hoặc nguồn lực nội tại mà tổ chức sở hữu và có thể tận dụng để tạo ra lợi thế cạnh tranh. Ví dụ: thương hiệu mạnh, công nghệ độc quyền, đội ngũ nhân sự tài năng.
- Weaknesses (Điểm yếu): Là những thuộc tính nội tại gây bất lợi cho tổ chức so với các đối thủ cạnh tranh. Ví dụ: quy trình vận hành kém hiệu quả, nguồn vốn hạn chế, thiếu hụt kỹ năng.
Các yếu tố bên ngoài:
- Opportunities (Cơ hội): Là những điều kiện hoặc xu hướng thuận lợi trong môi trường bên ngoài mà tổ chức có thể khai thác để gia tăng lợi ích. Ví dụ: một thị trường mới nổi, sự thay đổi chính sách của chính phủ, xu hướng công nghệ mới.
- Threats (Thách thức): Là những điều kiện hoặc xu hướng bất lợi trong môi trường bên ngoài có thể gây tổn hại đến hoạt động và vị thế của tổ chức. Ví dụ: sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới, sự thay đổi thị hiếu của khách hàng, suy thoái kinh tế.
B. Hạn chế cố hữu trong thực tiễn
Mặc dù là một công cụ chẩn đoán mạnh mẽ, giá trị của phân tích SWOT thường không được khai thác triệt để. Quá trình thường dừng lại sau khi các danh sách S, W, O, T được tạo ra. Như vậy, SWOT chỉ hoàn thành nhiệm vụ phân tích mà chưa đưa ra được các định hướng hành động. Nó cho biết "chúng ta đang ở đâu" nhưng không trả lời được câu hỏi "chúng ta nên làm gì tiếp theo?".
2. Ma trận TOWS – công cụ xây dựng chiến lược hành động
(Nguồn: Internet)
Để khắc phục hạn chế trên, Heinz Weihrich (1982) đã đề xuất một khung phân tích nâng cao bằng cách đảo ngược từ viết tắt thành TOWS. Về bản chất, Ma trận TOWS sử dụng chính xác các yếu tố đầu vào từ SWOT, nhưng sắp xếp chúng vào một ma trận 2x2 để tạo ra sự kết hợp có hệ thống giữa các yếu tố nội bộ và bên ngoài, từ đó hình thành nên các phương án chiến lược.
Ma trận TOWS tạo ra bốn nhóm chiến lược khả thi bằng cách ghép cặp các yếu tố đã được xác định:
Chiến lược S-O (Maxi-Maxi): Điểm mạnh - Cơ hội
- Câu hỏi chiến lược: Làm thế nào để sử dụng các điểm mạnh nội tại để tận dụng tối đa các cơ hội từ môi trường bên ngoài?
- Bản chất: Đây là nhóm chiến lược tấn công, tăng trưởng. Tổ chức ở vị thế thuận lợi nhất khi có thể dùng thế mạnh của mình để khai thác các cơ hội rõ ràng.
Ví dụ: Một công ty công nghệ có đội ngũ R&D mạnh (S) tận dụng xu hướng chuyển đổi số đang bùng nổ (O) để ra mắt một dòng sản phẩm phần mềm mới.
Chiến lược W-O (Mini-Maxi): Điểm yếu - Cơ hội
- Câu hỏi chiến lược: Làm thế nào để khắc phục các điểm yếu nội tại bằng cách tận dụng các cơ hội từ bên ngoài?
- Bản chất: Đây là nhóm chiến lược phát triển, khắc phục. Mục tiêu là cải thiện năng lực nội bộ thông qua việc khai thác các điều kiện thuận lợi từ thị trường.
Ví dụ: Một doanh nghiệp có mạng lưới phân phối yếu (W) quyết định hợp tác với một nền tảng thương mại điện tử lớn (O) để mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng.
Chiến lược S-T (Maxi-Mini): Điểm mạnh - Thách thức
- Câu hỏi chiến lược: Làm thế nào để sử dụng các điểm mạnh để đối phó hoặc giảm thiểu tác động của các thách thức từ bên ngoài?
- Bản chất: Đây là nhóm chiến lược phòng thủ, đối đầu. Tổ chức sử dụng các lợi thế của mình để bảo vệ vị thế trước các rủi ro từ môi trường.
Ví dụ: Một công ty có thương hiệu và tệp khách hàng trung thành lớn (S) triển khai các chương trình khách hàng thân thiết đặc biệt để chống lại sự xâm nhập của một đối thủ cạnh tranh giá rẻ mới (T).
Chiến lược W-T (Mini-Mini): Điểm yếu - Thách thức
- Câu hỏi chiến lược: Cần thực hiện những hành động phòng thủ nào để giảm thiểu các Điểm yếu và đồng thời tránh khỏi các Thách thức?
- Bản chất: Đây là nhóm chiến lược sinh tồn, thu hẹp. Khi một tổ chức vừa có những điểm yếu cố hữu, vừa phải đối mặt với các mối đe dọa lớn, các chiến lược có thể bao gồm việc tái cấu trúc, cắt giảm chi phí, thoái vốn khỏi các mảng không hiệu quả, hoặc thành lập liên doanh.
3. Mối quan hệ bổ sung: từ phân tích đến chiến lược
Rõ ràng, SWOT và TOWS không phải là hai phương pháp đối lập, mà là hai giai đoạn bổ sung cho nhau trong một quy trình hoạch định chiến lược hoàn chỉnh.
SWOT: Đóng vai trò là giai đoạn chẩn đoán. Nó tập trung vào việc kiểm kê và phân loại các yếu tố tình hình. Đầu ra của SWOT là một danh sách các thuộc tính.
TOWS: Đóng vai trò là giai đoạn xây dựng chiến lược. Nó tập trung vào việc tạo ra các mối liên kết hành động giữa các thuộc tính đã được kiểm kê. Đầu ra của TOWS là một danh sách các phương án chiến lược khả thi.
Một phân tích TOWS không thể được thực hiện nếu thiếu một phân tích SWOT kỹ lưỡng trước đó. SWOT cung cấp "nguyên liệu thô", và TOWS là "quy trình chế biến" để tạo ra "sản phẩm cuối cùng" là các chiến lược.
Xem thêm:
4. Kết luận
Trong khi phân tích SWOT là một công cụ không thể thiếu để có được một bức tranh tổng quan về tình hình của doanh nghiệp, giá trị thực sự của nó chỉ được khai phá khi các kết quả phân tích được chuyển hóa thành hành động. Ma trận TOWS cung cấp một phương pháp luận có cấu trúc và logic để thực hiện bước chuyển hóa quan trọng này.
Bằng cách buộc các nhà chiến lược phải tư duy một cách có hệ thống về sự tương tác giữa các yếu tố nội bộ và bên ngoài, ma trận TOWS giúp đảm bảo rằng các chiến lược được xây dựng không chỉ dựa trên việc phát huy điểm mạnh, mà còn xem xét đến việc khắc phục điểm yếu, tận dụng cơ hội và đối phó với thách thức. Việc chuyển dịch từ tư duy SWOT sang quy trình TOWS cho phép các tổ chức đảm bảo rằng quá trình hoạch định chiến lược của mình không chỉ là một bài tập phân tích, mà là một động cơ mạnh mẽ để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Danh mục bài viết
Đăng ký nhận tin

Đăng ký nhận tin mới
Đăng ký nhận tin mới
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ THIẾT KẾ
Chính sách
Thời gian làm việc

Thứ 2 - Thứ 6 (Offline): 7h30 - 11h30, 13h30 - 17h00

Thứ 7 - CN (Online): 7h30 - 11h30, 13h30 - 17h00
Bản quyền © 2024 ATD. Tất cả các quyền được bảo lưu. Được xây dựng với Eraweb.