TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ THIẾT KẾ

Lorem Ipsum
Lorem Ipsum

ATD - Tự tin chinh phục đỉnh cao nghề nghiệp

Mục lục bài viết

  1. 5 Nguyên tắc tâm lý học vàng trong thiết kế UI/UX 
    1. 1. Nguyên tắc Gestalt:
    2. 2. Tâm lý học màu sắc: 
    3. 3. Giảm tải nhận thức (Cognitive Load): 
    4. 4. Quy luật Fitts: Khoảng cách & kích thước ảnh hưởng tương tác
    5. 5. Các hiệu ứng tâm lý khác: Tạo điểm nhấn & thúc đẩy hành vi
  2. Cùng ATD bắt đầu hành trình trở thành Designer thấu hiểu người dùng
Giải mã tâm lý học trong thiết kế giao diện (UI): Nguyên tắc vàng để tạo ra trải nghiệm người dùng (UX) "gây nghiện”

Tại sao có những ứng dụng bạn dùng một lần rồi xóa ngay, trong khi có những website bạn lại muốn quay lại mãi? Tại sao một số giao diện cho cảm giác cực kỳ trực quan, dễ chịu, còn số khác lại khiến bạn bực bội, khó hiểu? Vẻ đẹp thẩm mỹ chỉ là một phần câu trả lời. Bí mật thực sự thường nằm sâu hơn, ở cách mà giao diện đó tương tác với tâm lý con người.

Thiết kế giao diện người dùng (UI - User Interface) là những gì chúng ta thấy, nhưng trải nghiệm người dùng (UX - User Experience) – cảm giác, sự dễ dàng, hiệu quả khi tương tác – mới là yếu tố quyết định sự thành công. Và để tạo ra một UX xuất sắc, thậm chí "gây nghiện", việc hiểu và ứng dụng các nguyên tắc tâm lý học là điều không thể thiếu.

Trong bài viết này, ATD sẽ cùng bạn "giải mã" mối liên hệ mật thiết giữa tâm lý học và thiết kế UI/UX, khám phá 5 nguyên tắc tâm lý học vàng giúp bạn tạo ra những giao diện không chỉ đẹp mắt mà còn thực sự hiệu quả và chạm đến người dùng.

Xem thêm:

Tại sao tâm lý học là "vũ khí bí mật" của Designer?

Thiết kế giao diện về bản chất là thiết kế sự tương tác giữa con người và máy móc (Human-Computer Interaction). Do đó, việc hiểu cách con người nhận thức thông tin, xử lý hình ảnh, học hỏi thói quen, ghi nhớ, đưa ra quyết định và phản ứng cảm xúc là nền tảng cốt lõi để tạo ra những thiết kế phục vụ con người một cách tốt nhất.

Tâm lý học cung cấp cho designer những hiểu biết sâu sắc về các quy luật vận hành của não bộ và hành vi con người. Khi áp dụng những kiến thức này vào thiết kế UI/UX, chúng ta có thể:

  • Giảm thiểu sự thất vọng: Tạo ra luồng tương tác tự nhiên, dễ đoán, giảm thiểu lỗi và sự bối rối cho người dùng.

  • Tăng hiệu quả sử dụng: Giúp người dùng hoàn thành mục tiêu của họ nhanh chóng và dễ dàng hơn.

  • Nâng cao sự gắn kết (Engagement): Thiết kế giao diện thu hút, giữ chân người dùng ở lại lâu hơn và tương tác nhiều hơn.

  • Xây dựng kết nối cảm xúc: Sử dụng màu sắc, hình ảnh, ngôn ngữ phù hợp để tạo ra cảm xúc tích cực và sự gắn bó với sản phẩm/thương hiệu.

  • Cải thiện tỷ lệ hoàn thành tác vụ: Hướng dẫn và thúc đẩy người dùng hoàn thành các hành động mong muốn (đăng ký, mua hàng, điền form...).

Thay vì chỉ dựa vào cảm tính thẩm mỹ hoặc sao chép các giao diện khác, việc ứng dụng tâm lý học giúp designer chuyển từ việc thiết kế chỉ tập trung vào vẻ đẹp sang thiết kế cái thực sự hoạt động hiệu quả dựa trên cách con người suy nghĩ và cảm nhận.

5 Nguyên tắc tâm lý học vàng trong thiết kế UI/UX 

Dưới đây là 5 nhóm nguyên tắc tâm lý học cơ bản mà mọi UI/UX designer nên nắm vững và vận dụng:

1. Nguyên tắc Gestalt:

Nguyên tắc Gestalt, bao gồm: quy luật gần nhau (Proximity), quy luật tương đồng (Similarity), quy luật liên tục (Continuity), quy luật bao đóng (Closure), quy luật hình-nền (Figure/Ground) (Nguồn: Internet)

Lý thuyết Gestalt của tâm lý học nhận thức cho rằng não bộ con người có xu hướng tự động tổ chức các yếu tố thị giác rời rạc thành một tổng thể có ý nghĩa, dựa trên các quy luật nhất định. Hiểu các quy luật này giúp designer sắp xếp các yếu tố UI một cách logic và dễ hiểu.

Quy luật gần nhau (Proximity): Các đối tượng gần nhau được não bộ tự động nhóm lại thành một cụm. Bạn có thể ứng dụng bằng cách đặt các nút bấm, trường thông tin, hoặc các mục liên quan gần nhau để người dùng hiểu chúng thuộc cùng một nhóm chức năng/nội dung. Ví dụ: Các nút điều khiển media (Play, Pause, Next) luôn đi liền nhau.

Quy luật tương đồng (Similarity): Các đối tượng có chung đặc điểm (màu sắc, hình dạng, kích thước, font chữ) được coi là cùng một nhóm hoặc có cùng chức năng. Sử dụng màu sắc và kiểu dáng nhất quán cho tất cả các nút kêu gọi hành động chính (Primary CTA), dùng cùng một icon cho các chức năng tương tự.

Quy luật liên tục (Continuity): Mắt người có xu hướng đi theo các đường hoặc đường cong liền mạch một cách tự nhiên. Căn chỉnh (alignment) các yếu tố theo một đường thẳng (trái, phải, giữa) tạo ra sự ngăn nắp và dẫn dắt ánh nhìn. Ví dụ: Các mục trong menu điều hướng, các sản phẩm trong danh sách.

Quy luật Bao đóng (Closure): Não bộ có khả năng tự "hoàn thiện" các hình ảnh bị thiếu hoặc không đầy đủ để tạo thành một hình dạng quen thuộc. Sử dụng khoảng trắng một cách hiệu quả để tạo ra các nhóm hoặc các cấu trúc ẩn (ví dụ: các card thông tin được phân tách rõ ràng bằng khoảng trắng dù không có đường viền).

Quy luật Hình-Nền (Figure/Ground): Não bộ phân biệt giữa đối tượng chính (hình) và phần nền xung quanh nó. Đảm bảo độ tương phản đủ tốt giữa các yếu tố quan trọng (văn bản, nút bấm) và nền để chúng nổi bật và dễ nhận diện. Sử dụng đổ bóng nhẹ hoặc hiệu ứng làm mờ nền (blur) khi cần tập trung vào một cửa sổ pop-up hoặc modal.

2. Tâm lý học màu sắc: 

Ứng dụng tâm lý học màu sắc vào thiết kế UI (Nguồn: Internet)

Màu sắc có sức mạnh vô cùng lớn trong việc gợi lên cảm xúc, truyền tải thông điệp và thậm chí ảnh hưởng đến hành vi của người dùng.

Mỗi màu sắc thường gắn với những liên tưởng và cảm xúc nhất định (dù có thể thay đổi theo văn hóa). Ví dụ:

  • Xanh dương: Tin cậy, bình tĩnh, chuyên nghiệp (thường dùng cho ngân hàng, công nghệ).

  • Đỏ: Năng lượng, đam mê, cấp bách, cảnh báo (thường dùng cho nút CTA quan trọng, thông báo lỗi).

  • Xanh lá: Thiên nhiên, sức khỏe, thành công, xác nhận (thường dùng cho thông báo thành công, nút "OK").

  • Vàng: Lạc quan, ấm áp, chú ý (cần cẩn trọng vì dễ gây chói mắt).

Lưu ý: Không lạm dụng quá nhiều màu sắc. Đảm bảo độ tương phản đủ tốt cho khả năng đọc (đặc biệt là giữa phần văn bản và nền). 

3. Giảm tải nhận thức (Cognitive Load): 

Tải nhận thức là sự nỗ lực về tinh thần mà người dùng phải bỏ ra để hiểu và tương tác với giao diện. Giao diện càng phức tạp, càng nhiều thông tin, càng bắt người dùng suy nghĩ nhiều thì tải nhận thức càng cao, dẫn đến mệt mỏi, khó chịu và dễ bỏ cuộc. Mục tiêu của designer là giảm tải nhận thức tối đa.

Định luật Miller (7 ± 2): Con người chỉ có thể lưu giữ khoảng 5-9 mẫu thông tin trong bộ nhớ ngắn hạn cùng một lúc. Vì thế, tránh hiển thị quá nhiều lựa chọn, thông tin hoặc yêu cầu hành động trên cùng một màn hình. Chia nhỏ các tác vụ phức tạp thành các bước đơn giản hơn. Nhóm thông tin liên quan lại thành các "cụm" (chunking).

Định luật Hick: Thời gian ra quyết định tăng lên theo số lượng và độ phức tạp của các lựa chọn. Bạn nên tối giản menu điều hướng, giảm số lượng lựa chọn không cần thiết, làm nổi bật các lựa chọn được đề xuất hoặc phổ biến.

4. Quy luật Fitts: Khoảng cách & kích thước ảnh hưởng tương tác

Quy luật này mô tả mối quan hệ giữa thời gian cần thiết để di chuyển đến một mục tiêu (ví dụ: di chuyển chuột đến nút bấm) với khoảng cách và kích thước của mục tiêu đó. Mục tiêu càng xa và càng nhỏ thì càng tốn thời gian và dễ bấm nhầm hơn.

  • Kích thước đủ lớn: Các yếu tố tương tác (nút bấm, link, icon có thể click) cần có kích thước đủ lớn để dễ dàng bấm trúng, đặc biệt trên màn hình cảm ứng.

  • Vị trí thuận tiện: Đặt các hành động phổ biến hoặc quan trọng ở những vị trí dễ tiếp cận (ví dụ: gần nơi ngón tay cái hay hoạt động trên mobile, các góc màn hình trên desktop).

  • Khoảng cách hợp lý: Đảm bảo có đủ khoảng cách giữa các yếu tố tương tác khác nhau để tránh bấm nhầm (ví dụ: nút "Lưu" và "Hủy").

5. Các hiệu ứng tâm lý khác: Tạo điểm nhấn & thúc đẩy hành vi

Ngoài các nguyên tắc trên, designer có thể vận dụng các hiệu ứng tâm lý khác để tăng hiệu quả giao diện:

Hiệu ứng Von Restorff (Hiệu ứng Cô lập): Những gì khác biệt, nổi bật sẽ dễ được ghi nhớ hơn. Làm cho nút Kêu gọi Hành động Chính (Primary CTA) có màu sắc, kích thước hoặc kiểu dáng khác biệt rõ rệt so với các yếu tố khác.

Hiệu ứng Zeigarnik: Con người có xu hướng nhớ các nhiệm vụ chưa hoàn thành tốt hơn là các nhiệm vụ đã xong. Sử dụng thanh tiến trình (progress bars), checklist, thông báo nhắc nhở nhẹ nhàng để khuyến khích người dùng hoàn thành các tác vụ đang dang dở (điền profile, hoàn tất đơn hàng...).

Bằng chứng Xã hội (Social Proof): Mọi người thường bị ảnh hưởng bởi hành động và ý kiến của đám đông. Hiển thị số lượt mua, đánh giá/review từ người dùng khác, logo đối tác uy tín...

Sự khan hiếm & khẩn cấp (Scarcity & Urgency): Thông báo "Chỉ còn X sản phẩm" hoặc "Ưu đãi kết thúc sau Y giờ" có thể thúc đẩy hành động nhanh hơn. (Lưu ý: cần sử dụng một cách trung thực và có đạo đức).

Cùng ATD bắt đầu hành trình trở thành Designer thấu hiểu người dùng

Việc áp dụng thành thạo các nguyên tắc tâm lý học vào thiết kế đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và quá trình thực hành, rút kinh nghiệm liên tục. Đó không chỉ là việc đọc lý thuyết suông.

Tại ATD, các khóa học Graphic Design 2DDesign 3D không chỉ tập trung vào việc giúp bạn làm chủ các công cụ thiết kế hàng đầu, mà còn chú trọng xây dựng nền tảng vững chắc về tư duy thiết kế hướng người dùng (user-centric design). Chúng tôi lồng ghép các nguyên tắc về bố cục, màu sắc, typography và trải nghiệm người dùng vào chương trình học, giúp bạn tạo ra những sản phẩm không chỉ đẹp về hình thức mà còn hiệu quả về chức năng và chạm đến cảm xúc người dùng.

Xem thêm:

Kết luận 

Thiết kế giao diện xuất sắc là sự kết hợp giữa nghệ thuật, kỹ thuật và khoa học về tâm lý con người. Bằng việc thấu hiểu và vận dụng các nguyên tắc như Gestalt, tâm lý học màu sắc, giảm tải nhận thức, quy luật Fitts và các hiệu ứng tâm lý khác, bạn có thể tạo ra những trải nghiệm người dùng (UX) trực quan, hiệu quả và thực sự thu hút.

Hãy luôn đặt người dùng vào trung tâm, thiết kế với sự thấu cảm và dựa trên những hiểu biết về cách con người suy nghĩ, cảm nhận. Đó chính là bí quyết để tạo ra những sản phẩm thành công và khiến người dùng quay trở lại.



Nhận xét & Bình luận

Đánh giá của Học viên

5/5

Đăng ký nhận tin mới

Đăng ký nhận tin mới

Chính sách

Thời gian làm việc

Thứ 2 - Thứ 6 (Offline): 7h30 - 11h30, 13h30 - 17h00

Thứ 2 - Thứ 6 (Offline): 7h30 - 11h30, 13h30 - 17h00

Thứ 7 - CN (Online): 7h30 - 11h30, 13h30 - 17h00

Thứ 7 - CN (Online): 7h30 - 11h30, 13h30 - 17h00

Theo dõi

Lorem Ipsum
Lorem Ipsum

Bản quyền © 2024 ATD. Tất cả các quyền được bảo lưu. Được xây dựng với Eraweb.